Có 2 kết quả:
显示屏 xiǎn shì píng ㄒㄧㄢˇ ㄕˋ ㄆㄧㄥˊ • 顯示屏 xiǎn shì píng ㄒㄧㄢˇ ㄕˋ ㄆㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
display screen
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
display screen
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0